Characters remaining: 500/500
Translation

ro ró

Academic
Friendly

Từ "ro ró" trong tiếng Việt có nghĩa là "quanh quẩnmột nơi, không đi đâu". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của một người khi họ không rời khỏi một không gian nhất định, chỉlại hoặc đi lại trong khu vực đó.

Định nghĩa:
  • Ro ró (trạng từ): Chỉ việclại một chỗ, không đi đâu xa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi ngồi ro ró nhà để đọc sách."
    • (Tôi không đi đâu, chỉ ngồimột góc nhà để đọc sách.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong những ngày mưa, tôi thường ngồi ro rótrong nhà, nghe nhạc thưởng thức trà."
    • (Trong những ngày trời mưa, tôi chỉtrong nhà, không ra ngoài, vừa nghe nhạc vừa uống trà.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Ro ró" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ như chỉ sự lười biếng hoặc không muốn làm đó.
    • "Hôm nay tôi không việc , chỉ muốn ro ró trong nhà."
    • (Hôm nay tôi không việc , chỉ muốnnhà không làm cả.)
Các biến thể của từ:

Từ "ro ró" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. dụ: - "Ngồi ro ró" (ngồi lại một chỗ) - "Đi ro ró" (đi lại quanh quẩn)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quanh quẩn: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc đi lại trong một không gian hẹp, không đi ra ngoài xa.
    • dụ: " quanh quẩn trong sân chơi."
  • Lảng vảng: Có thể chỉ việc đi lại không mục đích cụ thể, thường trong một không gian nhỏ.
    • dụ: "Hắn lảng vảnggần cửa hàng không vào."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "ro ró", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn. Từ này thường mang tính chất miêu tả hành động không mục đích rõ ràng.
  1. Quanh quẩnmột nơi, không đi đâu: Ngồi ro ró nhà.

Words Containing "ro ró"

Comments and discussion on the word "ro ró"